CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.300 | 0 (0) | 40,62 | 0,68 |
BSG | 12.200 | 0 (0) | 17,43 | 2,07 |
BTV | 12.300 | 0 (0) | 10,02 | 1,30 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,20 |
DLT | 6.200 | 0 (0) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 11.200 | 0 (0) | 176,81 | 1,37 |
HGT | 8.300 | 0 (0) | -44,41 | 1,18 |
HHG | 1.603 | -97 (-5,71) | -1,52 | 0,55 |
HOT | 15.900 | 0 (0) | 14,78 | 2,55 |
HRT | 14.626 | -1.874 (-11,36) | 109,15 | 2,47 |
MAS | 35.000 | +1.000 (+2,94) | 18,38 | 4,39 |
NWT | 6.700 | 0 (0) | 10,69 | 0,63 |
PGT | 3.104 | +4 (+0,13) | 7,62 | 0,85 |
SKG | 12.950 | +10 (+0,77) | 12,35 | 0,96 |
TCT | 17.700 | -20 (-1,11) | 23,64 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu