CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 9.100 | 0 (0) | 43,90 | 0,84 |
BSG | 15.000 | 0 (0) | 28,02 | 2,33 |
BTV | 11.600 | 0 (0) | 9,63 | 1,19 |
DLT | 8.600 | 0 (0) | 4,57 | 0,36 |
DSP | 13.000 | 0 (0) | -26,02 | 1,70 |
HGT | 14.000 | 0 (0) | 4,07 | 1,35 |
HHG | 1.618 | +118 (+7,87) | -0,88 | 1,92 |
HOT | 17.100 | 0 (0) | 10,53 | 2,22 |
MAS | 0 | -37.000 (-100,00) | 23,79 | 4,09 |
NWT | 7.000 | 0 (0) | 5,24 | 0,61 |
PDC | 5.500 | +100 (+1,85) | 23,99 | 0,57 |
PGT | 8.583 | +483 (+5,96) | 9,90 | 1,75 |
SKG | 11.150 | -10 (-0,88) | 20,70 | 0,82 |
TCT | 21.450 | 0 (0) | 15,24 | 0,78 |
TTT | 33.600 | -100 (-0,30) | 6,03 | 0,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu