CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 8.202 | -298 (-3,51) | -8,61 | 0,85 |
BFC | 44.350 | +30 (+0,68) | 7,25 | 1,83 |
BT1 | 13.600 | 0 (0) | 49,96 | 0,76 |
CPC | 17.900 | 0 (0) | 5,70 | 0,86 |
CSV | 38.650 | 0 (0) | 20,14 | 2,75 |
DCM | 37.400 | 0 (0) | 13,22 | 2,02 |
DDV | 18.356 | +356 (+1,98) | 16,80 | 1,58 |
DGC | 113.700 | +240 (+2,15) | 14,33 | 3,22 |
DHB | 9.023 | -77 (-0,85) | 1,98 | 4,79 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 21,20 | 0,94 |
DPM | 34.850 | +10 (+0,28) | 20,46 | 1,14 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 16.500 | 0 (0) | 22,23 | 1,37 |
HSI | 1.200 | 0 (0) | -0,72 | 0 |
HVT | 80.439 | +939 (+1,18) | 20,34 | 2,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu