CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.480 | -12 (-2,60) | 121,49 | 0,39 |
APP | 6.982 | -18 (-0,26) | -7,33 | 0,72 |
BFC | 36.850 | -55 (-1,47) | 6,55 | 1,45 |
BT1 | 14.000 | +500 (+3,70) | 51,43 | 0,79 |
CPC | 0 | -18.200 (-100,00) | 5,81 | 0,87 |
CSV | 43.700 | -125 (-2,78) | 20,41 | 3,18 |
DCM | 34.150 | -45 (-1,30) | 11,71 | 1,83 |
DDV | 18.506 | +206 (+1,13) | 15,61 | 1,57 |
DGC | 112.200 | -20 (-0,17) | 14,40 | 3,01 |
DHB | 8.981 | +81 (+0,91) | 1,54 | 4,44 |
DOC | 10.500 | 0 (0) | 22,26 | 0,99 |
DPM | 34.150 | -40 (-1,15) | 20,08 | 1,19 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.400 | 0 (0) | 19,40 | 1,20 |
HSI | 1.300 | 0 (0) | -0,78 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu