CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/01/2025 | TS4: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
21/10/2024 | TS4: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
31/07/2024 | TS4: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
09/07/2024 | TS4: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
24/05/2024 | TS4: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
25/01/2024 | TS4: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
24/10/2023 | TS4: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
24/10/2023 | TS4: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
20/07/2023 | TS4: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
11/07/2023 | TS4: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 6.860 | +44 (+6,85) | -11,45 | 0,37 |
ABT | 43.650 | +285 (+6,98) | 3,90 | 0,90 |
ACL | 9.630 | +63 (+7,00) | 44,73 | 0,59 |
AGF | 1.805 | +5 (+0,28) | -14,54 | 0 |
ANV | 13.250 | +85 (+6,85) | 78,77 | 1,35 |
APT | 3.000 | 0 (0) | -0,13 | 0 |
ASM | 6.300 | +41 (+6,96) | 13,78 | 0,31 |
ATA | 500 | +100 (+25,00) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 30.100 | +195 (+6,92) | 20,45 | 2,41 |
BLF | 3.545 | +45 (+1,29) | 256,80 | 0,35 |
CAD | 498 | -2 (-0,40) | -0,13 | 0 |
CAT | 19.436 | -64 (-0,33) | 5,47 | 1,04 |
CCA | 14.800 | 0 (0) | 23,75 | 0,87 |
CMX | 6.490 | +42 (+6,91) | 11,98 | 0,40 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu