CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
05/11/2024 | TRS: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
23/10/2024 | TRS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
29/08/2024 | TRS: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán |
21/08/2024 | TRS: Điều lệ tổ chức hoạt động (sửa đổi ngày 20/08/2024) |
09/08/2024 | TRS: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
09/08/2024 | TRS: Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023 |
25/07/2024 | TRS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
23/07/2024 | TRS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu |
18/07/2024 | TRS: Thông báo phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023 |
10/07/2024 | TRS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 2.100 | 0 (0) | -0,25 | 0 |
GSP | 14.200 | +60 (+4,41) | 8,29 | 1,04 |
HTV | 9.450 | -5 (-0,52) | 14,03 | 0,38 |
ISG | 7.500 | 0 (0) | -0,55 | 0 |
MVN | 64.807 | -1.793 (-2,69) | 39,33 | 4,58 |
NOS | 700 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
PDV | 16.477 | -123 (-0,74) | 3,05 | 1,09 |
PJT | 10.300 | 0 (0) | 8,76 | 0,78 |
PNP | 22.900 | 0 (0) | 8,43 | 1,63 |
PVT | 26.500 | +55 (+2,11) | 8,47 | 0,93 |
SFI | 30.900 | +55 (+1,81) | 10,12 | 1,04 |
SGS | 16.700 | 0 (0) | 7,66 | 0,78 |
SHC | 13.800 | 0 (0) | 13,06 | 0,78 |
SSG | 10.900 | 0 (0) | 11,26 | 0,99 |
SWC | 26.900 | 0 (0) | 6,86 | 1,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu