CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 14.697 | -3 (-0,02) | 7,36 | 0,96 |
| ACB | 24.600 | -10 (-0,40) | 7,27 | 1,38 |
| BAB | 12.492 | +192 (+1,56) | 11,85 | 0,98 |
| BID | 37.650 | +5 (+0,13) | 9,96 | 1,57 |
| BVB | 13.241 | -59 (-0,44) | 16,09 | 1,15 |
| CTG | 48.800 | -30 (-0,61) | 7,86 | 1,54 |
| EIB | 22.150 | -15 (-0,67) | 13,55 | 1,55 |
| HDB | 31.100 | -10 (-0,32) | 7,58 | 1,66 |
| KLB | 15.266 | +66 (+0,43) | 5,85 | 1,14 |
| LPB | 48.550 | 0 (0) | 14,00 | 3,34 |
| MBB | 23.150 | -5 (-0,21) | 7,67 | 1,40 |
| MSB | 12.150 | 0 (0) | 7,03 | 0,93 |
| NAB | 14.350 | -10 (-0,69) | 6,14 | 1,11 |
| NVB | 13.950 | -50 (-0,36) | -1,88 | 1,89 |
| PGB | 12.519 | -81 (-0,64) | 15,67 | 1,15 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu