CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.936 | +936 (+8,51) | -4,40 | 0,46 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,56 | 0,53 |
CBI | 10.371 | +871 (+9,17) | -2,96 | 1,55 |
DFC | 20.000 | 0 (0) | 6,56 | 0,97 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 9.650 | 0 (0) | 282,16 | 0,77 |
GDA | 25.149 | +149 (+0,60) | 8,44 | 0,76 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.700 | -5 (-0,42) | 12,46 | 0,79 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 26.800 | -5 (-0,18) | 14,26 | 1,50 |
HSG | 17.900 | 0 (0) | 19,15 | 1,00 |
HSV | 4.235 | +35 (+0,83) | 16,38 | 0,38 |
ITQ | 2.794 | -6 (-0,21) | 85,07 | 0,27 |
KKC | 6.263 | -537 (-7,90) | 4,59 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu