CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/04/2025 | TMX: Quyết định ban hành Điều lệ Công ty |
26/04/2025 | TMX: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/04/2025 | TMX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/04/2025 | TMX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/04/2025 | TMX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2025 | TMX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/03/2025 | TMX: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/03/2025 | TMX: Thông báo ngày cuối cùng thực hiện quyền tham gia ĐHĐCĐTN 2025 |
07/03/2025 | TMX: Quyết định thành lập BTC ĐHĐCĐ 2025 |
04/03/2025 | TMX: Công bố ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham gia ĐHĐCĐ 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.050 | +5 (+0,35) | 28,95 | 1,10 |
ACE | 37.842 | +242 (+0,64) | 7,56 | 1,61 |
ADP | 31.550 | +5 (+0,15) | 8,43 | 2,43 |
BDT | 6.850 | +50 (+0,74) | -20,00 | 0,49 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 23,92 | 0 |
BMP | 146.900 | +290 (+2,01) | 11,05 | 4,02 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 16.800 | -100 (-0,59) | 11,64 | 0,43 |
BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,02 |
C32 | 18.000 | 0 (0) | 20,32 | 0,50 |
CCM | 43.000 | +300 (+0,70) | 4,94 | 0,52 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 9,25 | 0,26 |
CGV | 3.380 | -20 (-0,59) | 18,89 | 0,39 |
CHC | 4.100 | 0 (0) | 23,26 | 0,33 |
CLH | 0 | -23.500 (-100,00) | 7,08 | 1,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu