CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
13/06/2025 | TMX: Công bố đơn vị kiểm toán 2025 |
26/04/2025 | TMX: Quyết định ban hành Điều lệ Công ty |
26/04/2025 | TMX: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/04/2025 | TMX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/04/2025 | TMX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/04/2025 | TMX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2025 | TMX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/03/2025 | TMX: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/03/2025 | TMX: Thông báo ngày cuối cùng thực hiện quyền tham gia ĐHĐCĐTN 2025 |
07/03/2025 | TMX: Quyết định thành lập BTC ĐHĐCĐ 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 39.633 | -267 (-0,67) | 7,92 | 1,69 |
BDT | 7.040 | -260 (-3,56) | -20,55 | 0,51 |
BHC | 1.800 | 0 (0) | 26,91 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,59 | 0 |
BTD | 14.800 | 0 (0) | 10,25 | 0,38 |
BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,02 |
CCM | 43.800 | 0 (0) | 5,03 | 0,53 |
CDG | 4.700 | 0 (0) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.325 | -75 (-2,21) | 18,58 | 0,38 |
CHC | 4.900 | 0 (0) | 27,80 | 0,40 |
DHA | 43.050 | -85 (-1,93) | 9,42 | 1,48 |
DNP | 21.400 | -600 (-2,73) | 56,83 | 0,50 |
DXV | 3.850 | +7 (+1,85) | -7,67 | 0,39 |
FCM | 4.010 | -5 (-1,23) | 37,09 | 0,34 |
GMH | 7.500 | -29 (-3,72) | 15,74 | 0,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu