Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 700 0 (0) 0,19 0,05
CLM 0 -76.900 (-100,00) 4,28 1,16
CST 24.872 -128 (-0,51) 3,41 0,99
HLC 0 -12.300 (-100,00) 4,16 0,80
MDC 9.800 -100 (-1,01) 4,31 0,66
NBC 9.300 0 (0) -9,42 0,82
SHN 6.286 -514 (-7,56) 141,22 0,54
THT 12.325 -75 (-0,60) 4,07 0,76
TMB 75.576 -324 (-0,43) 4,36 1,51
TVD 10.971 -329 (-2,91) 6,61 0,81
VDB 900 0 (0) 0,15 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam 67,44%
Vũ Hữu Long 0,10%
Đoàn Hữu Thung 0,04%
Phạm Văn Hảo 0,04%
Phan Tiến Hải 0,04%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 05/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 04/11/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 05/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 01/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 06/05/2024

Xem thêm