Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 700 0 (0) 0,20 0,05
CLM 0 -78.500 (-100,00) 7,40 1,12
CST 0 -16.000 (-100,00) 11,72 0,63
HLC 0 -12.300 (-100,00) 3,84 0,71
MDC 0 -11.000 (-100,00) 4,93 0,68
NBC 0 -9.900 (-100,00) 11,69 0,68
SHN 0 -6.200 (-100,00) 70,47 0,50
THT 0 -8.500 (-100,00) -4,42 0,66
TMB 0 -67.900 (-100,00) 4,80 1,15
TVD 0 -11.800 (-100,00) 6,67 0,76
VDB 900 0 (0) 0,23 0,06
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam 67,44%
Vũ Hữu Long 0,10%
Nguyễn Minh Hải 0,08%
Đặng Thị Hải Hà 0,08%
Đinh Công Nga 0,08%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 05/05/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 05/09/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 02/04/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 17/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 04/11/2024

Xem thêm