CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 39.794 | -206 (-0,51) | 7,95 | 1,70 |
BDT | 8.457 | +57 (+0,68) | -38,59 | 0,60 |
BHC | 1.400 | 0 (0) | 20,93 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -4,30 | 0 |
BTD | 16.100 | -400 (-2,42) | 11,15 | 0,41 |
BTN | 3.093 | +293 (+10,46) | -1,33 | 1,08 |
CCM | 39.000 | 0 (0) | 4,48 | 0,47 |
CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.250 | +50 (+1,56) | 18,16 | 0,37 |
CHC | 6.300 | +800 (+14,55) | 35,74 | 0,51 |
CVT | 27.850 | +100 (+3,72) | 16,45 | 1,01 |
DHA | 49.200 | 0 (0) | 9,00 | 1,58 |
DXV | 3.900 | -15 (-3,70) | -12,80 | 0,40 |
FCM | 4.140 | +4 (+0,97) | 9,71 | 0,35 |
GMH | 8.500 | +10 (+1,19) | 11,09 | 0,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu