CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/07/2024 | TLT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
17/07/2024 | TLT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
15/07/2024 | TLT: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2023 |
21/06/2024 | TLT: Ký hợp đồng kiểm toán |
01/04/2024 | TLT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/03/2024 | TLT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/02/2024 | TLT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
07/02/2024 | TLT: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | TLT: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
28/07/2023 | TLT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.900 | +20 (+1,45) | 20,23 | 1,13 |
ACE | 35.936 | +1.436 (+4,16) | 7,37 | 1,54 |
ADP | 32.900 | +10 (+0,30) | 8,27 | 2,81 |
BDT | 9.503 | -97 (-1,01) | 12,28 | 0,64 |
BHC | 1.600 | +200 (+14,29) | 15,96 | 0 |
BMP | 94.400 | +120 (+1,28) | 8,26 | 2,92 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 21.500 | +1.600 (+8,04) | 17,05 | 0,55 |
BTN | 2.600 | 0 (0) | -1,41 | 0,51 |
C32 | 17.150 | -25 (-1,43) | -85,18 | 0,48 |
CCM | 54.000 | 0 (0) | 4,96 | 0,71 |
CDG | 1.600 | 0 (0) | 2,70 | 0,12 |
CGV | 3.000 | 0 (0) | 33,81 | 0,35 |
CHC | 5.000 | 0 (0) | 92,34 | 0,41 |
CLH | 23.000 | 0 (0) | 7,17 | 1,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu