CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
15/11/2024 | TLT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
24/10/2024 | TLT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
30/09/2024 | TLT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
24/09/2024 | TLT: ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện đại hội cổ đông bất thường năm 2024 |
24/09/2024 | TLT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
26/07/2024 | TLT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
17/07/2024 | TLT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
15/07/2024 | TLT: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2023 |
21/06/2024 | TLT: Ký hợp đồng kiểm toán |
01/04/2024 | TLT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.200 | +300 (+0,84) | 7,43 | 1,55 |
BDT | 7.012 | -188 (-2,61) | 29,51 | 0,49 |
BHC | 1.735 | +35 (+2,06) | 17,31 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 20.900 | 0 (0) | 16,58 | 0,54 |
BTN | 2.685 | -15 (-0,56) | -1,46 | 0,52 |
CCM | 50.500 | 0 (0) | 4,63 | 0,66 |
CDG | 3.000 | 0 (0) | 5,07 | 0,23 |
CGV | 2.754 | -246 (-8,20) | 31,03 | 0,32 |
CHC | 6.700 | 0 (0) | 123,74 | 0,55 |
DXV | 3.740 | +1 (+0,26) | -3,76 | 0,38 |
FCM | 3.650 | +17 (+4,88) | -191,52 | 0,32 |
GMH | 8.090 | +29 (+3,71) | 21,84 | 0,76 |
HT1 | 11.700 | -20 (-1,68) | 45,60 | 0,92 |
HVX | 2.700 | -12 (-4,25) | -1,66 | 0,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu