Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Viglacera Thăng Long (UPCOM | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACE 36.200 +300 (+0,84) 7,43 1,55
BDT 7.012 -188 (-2,61) 29,51 0,49
BHC 1.735 +35 (+2,06) 17,31 0
BT6 3.400 0 (0) -1,62 0
BTD 20.900 0 (0) 16,58 0,54
BTN 2.685 -15 (-0,56) -1,46 0,52
CCM 50.500 0 (0) 4,63 0,66
CDG 3.000 0 (0) 5,07 0,23
CGV 2.754 -246 (-8,20) 31,03 0,32
CHC 6.700 0 (0) 123,74 0,55
DXV 3.740 +1 (+0,26) -3,76 0,38
FCM 3.650 +17 (+4,88) -191,52 0,32
GMH 8.090 +29 (+3,71) 21,84 0,76
HT1 11.700 -20 (-1,68) 45,60 0,92
HVX 2.700 -12 (-4,25) -1,66 0,33
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần 51,07%
Tổng công ty Viglacera 51,07%
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực 4,99%
Tạ Hùng Minh 4,97%
Lê Thị Thảo 4,03%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 18/11/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2022 21/02/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2022 28/11/2022
BCTC đã kiểm toán năm 2021 07/03/2022
BCTC đã kiểm toán năm 2020 02/03/2021

Xem thêm