CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -4.600 (-100,00) | 13,93 | 0,37 |
BTH | 39.202 | +502 (+1,30) | 1,34 | 1,02 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 27,22 | 2,17 |
DHP | 0 | -11.500 (-100,00) | 8,29 | 0,63 |
EME | 28.900 | 0 (0) | 22,74 | 1,36 |
EMG | 16.800 | 0 (0) | 4,07 | 0,51 |
GEE | 80.500 | +220 (+2,80) | 14,98 | 3,96 |
GEX | 30.300 | +55 (+1,84) | 14,76 | 1,05 |
KIP | 14.900 | 0 (0) | 13,51 | 0,79 |
TBD | 89.300 | 0 (0) | 19,52 | 4,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu