CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 5.600 | 0 (0) | 17,49 | 0,46 |
BHK | 18.100 | 0 (0) | 15,72 | 1,44 |
BHN | 36.300 | -40 (-1,08) | 20,24 | 1,71 |
BHP | 7.100 | 0 (0) | 37,84 | 0,42 |
BQB | 4.000 | +100 (+2,56) | 1.130,98 | 0,85 |
BSD | 11.100 | 0 (0) | 6,94 | 0,49 |
BSH | 18.100 | 0 (0) | 9,71 | 1,07 |
BSL | 9.750 | -250 (-2,50) | 12,98 | 0,89 |
BSP | 9.700 | 0 (0) | 22,08 | 0,66 |
BSQ | 19.300 | 0 (0) | 10,54 | 1,03 |
BTB | 5.000 | 0 (0) | 1.271,79 | 0,34 |
HAD | 0 | -15.000 (-100,00) | 9,35 | 0,82 |
HAT | 0 | -44.900 (-100,00) | 7,49 | 1,81 |
SAB | 46.550 | -45 (-0,95) | 14,61 | 2,35 |
SMB | 40.700 | -10 (-0,24) | 6,63 | 1,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu