CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.400 | +9 (+1,42) | 16,95 | 0,27 |
BAL | 10.500 | 0 (0) | 14,48 | 0,69 |
BBH | 13.628 | -372 (-2,66) | 52,08 | 0,38 |
BBS | 0 | -12.600 (-100,00) | 13,28 | 0,69 |
BPC | 0 | -12.500 (-100,00) | 42,50 | 0,51 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 0 | -16.500 (-100,00) | 69,14 | 0,91 |
DPC | 13.300 | 0 (0) | -16,91 | 1,21 |
HBD | 13.600 | 0 (0) | 5,27 | 0,77 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 19.000 | 0 (0) | 4,39 | 0,57 |
ILS | 16.500 | +700 (+4,43) | 40,10 | 1,63 |
INN | 0 | -58.600 (-100,00) | 9,04 | 1,41 |
MCP | 31.300 | +60 (+1,95) | 22,83 | 2,00 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu