CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 1.200 | 0 (0) | 0,34 | 0,09 |
CLM | 68.000 | +2.000 (+3,03) | 7,20 | 0,94 |
CST | 13.476 | +76 (+0,57) | -73,41 | 0,59 |
HLC | 13.747 | -553 (-3,87) | 4,34 | 0,93 |
MDC | 9.800 | 0 (0) | 4,96 | 0,70 |
NBC | 8.422 | +22 (+0,26) | 2,49 | 0,62 |
SHN | 4.491 | -9 (-0,20) | 45,15 | 0,36 |
THT | 7.848 | +48 (+0,62) | -3,63 | 0,58 |
TMB | 56.950 | -150 (-0,26) | 4,62 | 0,99 |
TVD | 10.100 | +100 (+1,00) | 7,17 | 0,73 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,23 | 0,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu