Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 1.200 0 (0) 0,34 0,09
CLM 68.000 +2.000 (+3,03) 7,20 0,94
CST 13.476 +76 (+0,57) -73,41 0,59
HLC 13.747 -553 (-3,87) 4,34 0,93
MDC 9.800 0 (0) 4,96 0,70
NBC 8.422 +22 (+0,26) 2,49 0,62
SHN 4.491 -9 (-0,20) 45,15 0,36
THT 7.848 +48 (+0,62) -3,63 0,58
TMB 56.950 -150 (-0,26) 4,62 0,99
TVD 10.100 +100 (+1,00) 7,17 0,73
VDB 900 0 (0) 0,23 0,06
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin 65,00%
Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin 4,01%
Đặng Quang Minh 0,08%
Nguyễn Quang Tùng 0,06%
Phạm Quang Tuyến 0,01%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 15/11/2024
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 11/08/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2023 20/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 23/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 08/11/2023

Xem thêm