CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 37.663 | +363 (+0,97) | 7,53 | 1,61 |
BDT | 8.045 | -55 (-0,68) | -20,65 | 0,57 |
BHC | 2.000 | 0 (0) | 905,36 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 19.749 | +749 (+3,94) | 15,66 | 0,51 |
BTN | 2.903 | -97 (-3,23) | -1,57 | 0,56 |
CCM | 43.600 | -7.600 (-14,84) | 4,00 | 0,57 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 5,74 | 0,26 |
CGV | 3.500 | +200 (+6,06) | 39,44 | 0,41 |
CHC | 8.000 | 0 (0) | 45,38 | 0,65 |
DXV | 4.070 | 0 (0) | -7,09 | 0,42 |
FCM | 4.300 | 0 (0) | 129,11 | 0,37 |
FID | 0 | -1.500 (-100,00) | 2,95 | 0,13 |
GKM | 4.508 | -92 (-2,00) | 28,25 | 0,42 |
GMH | 8.300 | +25 (+3,10) | 22,40 | 0,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu