CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 5.305 | +5 (+0,09) | 4,60 | 0,51 |
DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
DXS | 10.950 | +40 (+3,79) | 42,41 | 0,76 |
LDG | 5.570 | -3 (-0,53) | -1,04 | 1,17 |
PIV | 2.804 | +4 (+0,14) | -59,24 | 33,50 |
TDC | 12.750 | +25 (+2,00) | 2,95 | 1,04 |
THD | 29.713 | -87 (-0,29) | 131,68 | 2,62 |
VC3 | 29.555 | +55 (+0,19) | 59,12 | 2,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu