CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.830 | -17 (-2,42) | 17,16 | 0,30 |
BAL | 10.400 | 0 (0) | 14,34 | 0,68 |
BBH | 10.600 | 0 (0) | 39,53 | 0,29 |
BBS | 13.000 | 0 (0) | 19,19 | 0,70 |
BPC | 0 | -13.500 (-100,00) | 54,70 | 0,55 |
BTG | 9.000 | 0 (0) | -10,20 | 0,62 |
BXH | 0 | -17.200 (-100,00) | 74,78 | 0,95 |
DPC | 8.012 | +312 (+4,05) | -10,19 | 0,73 |
HBD | 16.600 | 0 (0) | 6,43 | 0,94 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.400 | 0 (0) | 4,25 | 0,55 |
ILS | 15.233 | -667 (-4,19) | 36,74 | 1,56 |
INN | 61.400 | +1.900 (+3,19) | 9,15 | 1,43 |
MCP | 29.400 | -20 (-0,67) | 30,85 | 2,12 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu