CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
30/12/2024 | TA6: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
17/07/2024 | TA6: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
08/04/2024 | TA6: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/04/2024 | TA6: Quyết định duy trì diện cảnh báo và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
27/02/2024 | TA6: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | TA6: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
18/12/2023 | TA6: Ký Hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
18/12/2023 | TA6: Quyết định Hội đồng quản trị về việc lựa chọn đơn vị kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
28/07/2023 | TA6: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
06/05/2023 | TA6: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.400 | 0 (0) | 217,24 | 0,35 |
ALV | 6.013 | +13 (+0,22) | 3,66 | 0,40 |
ATB | 700 | +100 (+16,67) | -0,13 | 0,31 |
BMN | 8.200 | 0 (0) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 2.661 | -39 (-1,44) | -2,17 | 1,55 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 7.840 | -60 (-0,76) | 13,68 | 0,72 |
C92 | 4.652 | -748 (-13,85) | 138,52 | 0,40 |
CC1 | 15.753 | +53 (+0,34) | 20,73 | 1,28 |
CC4 | 16.700 | 0 (0) | 37,69 | 1,23 |
HTI | 16.500 | 0 (0) | 6,67 | 0,84 |
HU1 | 6.080 | +38 (+6,66) | 202,06 | 0,41 |
HUB | 18.300 | +10 (+0,54) | 7,45 | 0,81 |
HVH | 9.500 | -17 (-1,75) | 15,49 | 0,69 |
ICG | 0 | -7.900 (-100,00) | -14,95 | 0,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu