CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/11/2024 | SZG: Thông báo kết quả kiểm toán của Kiểm toán nhà nước |
21/08/2024 | SZG: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
26/07/2024 | SZG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
26/06/2024 | SZG: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
22/05/2024 | SZG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
15/05/2024 | SZG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/05/2024 | SZG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/04/2024 | SZG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/04/2024 | SZG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
15/04/2024 | SZG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAV | 7.221 | +21 (+0,29) | -41,99 | 0,64 |
AGG | 15.600 | +15 (+0,97) | 8,47 | 0,81 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 70.300 | -20 (-0,28) | 26,11 | 3,63 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 17.100 | 0 (0) | -31,44 | 0,48 |
CCL | 8.650 | -35 (-3,88) | 10,56 | 0,71 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 22.500 | -5 (-0,22) | 15,86 | 1,50 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 7.040 | -34 (-4,60) | 106,39 | 0,58 |
D11 | 10.246 | +46 (+0,45) | 20,55 | 0,39 |
D2D | 31.500 | -20 (-0,63) | 45,90 | 1,02 |
DTD | 26.570 | -530 (-1,96) | 10,62 | 1,14 |
EFI | 1.500 | 0 (0) | -2,11 | 0,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu