CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.960 | +19 (+2,80) | 12,81 | 0,29 |
BAL | 8.700 | 0 (0) | 10,72 | 0,56 |
BBH | 14.100 | +100 (+0,71) | 55,04 | 0,39 |
BBS | 10.100 | 0 (0) | 9,50 | 0,57 |
BPC | 0 | -9.900 (-100,00) | 161,59 | 0,40 |
BTG | 7.900 | 0 (0) | 38,87 | 0,51 |
BXH | 15.100 | +100 (+0,67) | 113,85 | 0,83 |
DPC | 8.500 | 0 (0) | -4,00 | 0,75 |
HBD | 11.100 | 0 (0) | 5,00 | 0,66 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.500 | 0 (0) | 7,48 | 0,60 |
ILS | 13.682 | +382 (+2,87) | 23,81 | 1,44 |
INN | 54.667 | +67 (+0,12) | 8,57 | 1,44 |
MCP | 31.400 | +40 (+1,29) | 29,56 | 2,15 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu