CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.500 | +700 (+1,30) | 11,51 | 3,46 |
BHA | 25.200 | 0 (0) | 11,44 | 1,83 |
BSA | 23.700 | 0 (0) | 13,31 | 1,66 |
BTP | 11.350 | +15 (+1,33) | 16,88 | 0,64 |
CHP | 32.600 | +15 (+0,46) | 10,25 | 2,34 |
DNC | 0 | -54.000 (-100,00) | 12,16 | 3,93 |
DNH | 52.500 | 0 (0) | 20,29 | 4,20 |
DRL | 54.300 | -30 (-0,54) | 10,55 | 4,30 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 11.925 | -175 (-1,45) | 10,61 | 0,94 |
GEG | 15.600 | -25 (-1,57) | 12,03 | 0,86 |
GHC | 30.237 | -63 (-0,21) | 7,14 | 1,29 |
GSM | 29.447 | -353 (-1,18) | 7,24 | 1,50 |
HJS | 29.000 | -500 (-1,69) | 18,20 | 2,07 |
HNA | 23.500 | -50 (-2,08) | 13,25 | 1,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu