CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/08/2024 | STS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
23/04/2024 | STS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
16/04/2024 | STS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2024 | STS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/03/2024 | STS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | STS: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh |
18/01/2024 | STS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
18/01/2024 | STS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
27/12/2023 | STS: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
28/07/2023 | STS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.000 | 0 (0) | 5,31 | 0,81 |
HCT | 12.100 | +1.100 (+10,00) | -13,71 | 0,64 |
HMH | 13.519 | -481 (-3,44) | 11,56 | 0,82 |
MHC | 6.800 | +30 (+4,61) | -10,49 | 0,55 |
PCT | 13.039 | +239 (+1,87) | 8,20 | 1,02 |
PRC | 19.000 | 0 (0) | 16,23 | 0,65 |
PSC | 11.000 | +300 (+2,80) | 9,33 | 0,66 |
PSP | 11.611 | -889 (-7,11) | 44,19 | 1,00 |
PTS | 0 | -7.900 (-100,00) | 14,13 | 0,46 |
PTT | 10.471 | -229 (-2,14) | 15,73 | 0,81 |
PVP | 18.000 | +35 (+1,98) | 9,27 | 1,03 |
RAT | 14.500 | 0 (0) | -9,41 | 1,18 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 34.850 | 0 (0) | 7,97 | 1,72 |
TCO | 13.000 | +45 (+3,58) | 19,92 | 1,23 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu