CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.417 | +117 (+1,41) | 26,28 | 0,78 |
ABW | 8.703 | +3 (+0,03) | 8,53 | 0,61 |
AGR | 17.900 | +10 (+0,56) | 28,53 | 1,58 |
APG | 10.300 | -5 (-0,48) | -15,79 | 0,96 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,01 | 0,96 |
BMS | 11.508 | +8 (+0,07) | 10,04 | 0,95 |
BSI | 56.800 | -50 (-0,87) | 30,67 | 2,50 |
BVS | 38.190 | -10 (-0,03) | 13,86 | 1,12 |
CSI | 34.339 | +239 (+0,70) | -39,66 | 3,48 |
CTS | 39.350 | +25 (+0,63) | 25,33 | 2,60 |
DSC | 16.200 | +10 (+0,62) | 18,77 | 1,38 |
EVS | 6.098 | +98 (+1,63) | 59,48 | 0,52 |
FTS | 50.300 | -30 (-0,59) | 26,92 | 3,74 |
HAC | 10.400 | +400 (+4,00) | 109,98 | 1,14 |
HBS | 6.864 | -36 (-0,52) | 41,08 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu