CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.720 | -4 (-1,06) | -0,99 | 0,48 |
APP | 5.601 | -99 (-1,74) | -4,50 | 0,67 |
BFC | 44.150 | -25 (-0,56) | 7,58 | 1,62 |
BT1 | 12.000 | 0 (0) | 8,39 | 0,65 |
CPC | 17.566 | +166 (+0,95) | 9,34 | 0,86 |
CSV | 34.300 | +70 (+2,08) | 15,78 | 2,46 |
DCM | 38.450 | -35 (-0,90) | 12,07 | 1,99 |
DDV | 32.098 | -2 (-0,01) | 13,30 | 2,46 |
DGC | 99.800 | -20 (-0,20) | 12,21 | 2,49 |
DHB | 8.895 | -5 (-0,06) | 14,79 | 3,58 |
DOC | 8.700 | 0 (0) | 22,08 | 0,83 |
DPM | 26.900 | -60 (-2,18) | 28,10 | 1,56 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 39,05 | 0,15 |
HPH | 12.600 | 0 (0) | -21,84 | 1,10 |
HSI | 800 | 0 (0) | -0,48 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu