CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/04/2025 | SPB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/03/2025 | SPB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/02/2025 | SPB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/01/2025 | SPB: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
31/07/2024 | SPB: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
22/07/2024 | SPB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
26/06/2024 | SPB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/05/2024 | SPB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/05/2024 | SPB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
24/01/2024 | SPB: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 2.970 | 0 (0) | -25,20 | 0,29 |
ADS | 7.690 | +1 (+0,13) | 11,50 | 0,61 |
AG1 | 13.500 | +200 (+1,50) | 7,61 | 1,15 |
BDG | 32.916 | +1.416 (+4,50) | 4,97 | 1,25 |
BMG | 18.200 | 0 (0) | 7,33 | 0,84 |
DCG | 20.400 | -3.500 (-14,64) | 6,88 | 0,68 |
DM7 | 23.000 | 0 (0) | 6,48 | 1,24 |
EVE | 9.240 | +36 (+4,05) | -12,85 | 0,41 |
FTM | 601 | -99 (-14,14) | -0,24 | 0 |
G20 | 534 | +34 (+6,80) | -0,16 | 0 |
GIL | 15.550 | +100 (+6,87) | 60,62 | 0,62 |
GMC | 4.598 | +98 (+2,18) | -5,07 | 0,41 |
HCB | 19.700 | 0 (0) | 4,39 | 0,68 |
HDM | 32.200 | +100 (+0,31) | 5,91 | 1,57 |
HTG | 38.450 | +115 (+3,08) | 4,93 | 1,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu