CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
31/07/2024 | SPB: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
22/07/2024 | SPB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
26/06/2024 | SPB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/05/2024 | SPB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/05/2024 | SPB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
24/01/2024 | SPB: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
22/12/2023 | SPB: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
26/07/2023 | SPB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
18/07/2023 | SPB: Thông báo về việc chấm dứt hoạt động chi nhánh |
18/07/2023 | SPB: Điều lệ Công ty |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.540 | -1 (-0,28) | 13,46 | 0,35 |
ADS | 8.800 | 0 (0) | 20,23 | 0,73 |
AG1 | 11.556 | -1.844 (-13,76) | 5,21 | 1,10 |
BDG | 34.100 | +300 (+0,89) | 5,80 | 1,48 |
BMG | 19.400 | 0 (0) | 8,05 | 0,92 |
DCG | 12.000 | 0 (0) | 6,64 | 0,50 |
DM7 | 22.000 | 0 (0) | 5,49 | 1,16 |
FTM | 793 | -7 (-0,88) | -0,31 | 0 |
G20 | 535 | -65 (-10,83) | -0,16 | 0 |
GIL | 20.700 | -15 (-0,71) | 20,45 | 0,82 |
GMC | 6.280 | -47 (-6,96) | -13,08 | 0,53 |
HCB | 19.500 | 0 (0) | 5,37 | 0,68 |
HDM | 32.480 | -20 (-0,06) | 5,86 | 1,55 |
HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,17 | 1,07 |
HTG | 48.000 | +50 (+1,05) | 7,84 | 1,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu