CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
05/12/2024 | SNC: Đính chính đơn xin thôi việc |
05/12/2024 | SNC: Quyết định về việc xử phạt vi phạm hành chính về thuế, hóa đơn |
23/09/2024 | SNC: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
20/09/2024 | SNC: Thông báo về việc nhận cổ tức bằng tiền mặt năm 2023 |
26/08/2024 | SNC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
21/08/2024 | SNC: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2023 |
20/08/2024 | SNC: Biên Bản ghi nhận nội dung kiểm tra |
29/07/2024 | SNC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
12/04/2024 | SNC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/02/2024 | SNC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACL | 11.850 | 0 (0) | 61,18 | 0,74 |
AGF | 3.000 | 0 (0) | -21,37 | 0 |
ANV | 19.450 | -25 (-1,26) | 123,38 | 1,81 |
APT | 3.200 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
ASM | 8.560 | -9 (-1,04) | 14,96 | 0,39 |
ATA | 505 | +5 (+1,00) | -27,03 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 27.000 | -90 (-3,22) | 27,35 | 2,28 |
BLF | 3.500 | 0 (0) | 9,45 | 0,35 |
CAD | 557 | +57 (+11,40) | -0,13 | 0 |
CAT | 18.700 | 0 (0) | 6,99 | 1,20 |
CCA | 17.000 | 0 (0) | 75,81 | 1,02 |
CMX | 7.810 | -4 (-0,50) | 14,04 | 0,51 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 7.800 | 0 (0) | 8,85 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu