CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/07/2024 | SMN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
01/07/2024 | SMN: CBTT v.v ký hợp đồng kiểm toán 2024 |
19/06/2024 | SMN: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư |
08/05/2024 | SMN: Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh |
26/04/2024 | SMN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
03/04/2024 | SMN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/03/2024 | SMN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024, trả cổ tức bằng tiền mặt |
27/02/2024 | SMN: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền cho cổ đông hiện hữu |
24/01/2024 | SMN: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
05/12/2023 | SMN: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ALT | 0 | -12.300 (-100,00) | -102,69 | 0,33 |
BST | 13.600 | +100 (+0,74) | 7,74 | 0,96 |
DAD | 18.800 | +600 (+3,30) | 7,30 | 0,87 |
DAE | 0 | -15.500 (-100,00) | 9,31 | 0,71 |
DST | 5.536 | +36 (+0,65) | 17,31 | 0,44 |
EBS | 10.936 | -64 (-0,58) | 8,03 | 0,71 |
ECI | 0 | -19.900 (-100,00) | -4,82 | 1,20 |
EID | 26.635 | -265 (-0,99) | 5,33 | 0,88 |
EPH | 16.000 | 0 (0) | 3,62 | 0,94 |
FHS | 34.000 | 0 (0) | 7,54 | 2,14 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | -17,91 | 1,79 |
HTP | 3.200 | 0 (0) | -5,05 | 0,14 |
IBD | 7.100 | 0 (0) | 6,27 | 0,63 |
IHK | 13.800 | 0 (0) | 6,45 | 0,98 |
IN4 | 57.600 | 0 (0) | 7,95 | 1,31 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu