CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 11.700 | +1.400 (+13,59) | 29,42 | 0,96 |
BHK | 16.200 | 0 (0) | 16,21 | 1,30 |
BHN | 38.900 | +30 (+0,77) | 30,44 | 1,77 |
BHP | 6.600 | 0 (0) | 22,20 | 0,39 |
BQB | 3.822 | +122 (+3,30) | -16,61 | 0,85 |
BSD | 7.800 | 0 (0) | 7,50 | 0,35 |
BSH | 22.000 | 0 (0) | 9,69 | 1,29 |
BSL | 9.500 | 0 (0) | 13,45 | 0,88 |
BSP | 10.000 | 0 (0) | 33,26 | 0,68 |
BSQ | 20.200 | +100 (+0,50) | 9,16 | 1,10 |
BTB | 5.700 | 0 (0) | 44,45 | 0,38 |
HAD | 17.371 | +471 (+2,79) | 10,60 | 0,89 |
HAT | 47.000 | 0 (0) | 5,86 | 2,07 |
SAB | 57.500 | +10 (+0,17) | 17,41 | 2,93 |
SMB | 38.000 | 0 (0) | 7,35 | 1,85 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu