CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.400 | 0 (0) | 26,23 | 0,69 |
BHK | 15.400 | 0 (0) | 13,38 | 1,23 |
BHN | 33.200 | +10 (+0,30) | 18,78 | 1,51 |
BHP | 7.991 | +891 (+12,55) | 42,59 | 0,47 |
BQB | 4.329 | -371 (-7,89) | 1.254,43 | 0,94 |
BSD | 8.400 | 0 (0) | 5,25 | 0,37 |
BSH | 17.300 | 0 (0) | 12,12 | 1,06 |
BSL | 10.200 | 0 (0) | 14,30 | 0,96 |
BSP | 9.300 | 0 (0) | 16,20 | 0,66 |
BSQ | 18.500 | +500 (+2,78) | 13,94 | 1,03 |
BTB | 5.009 | -91 (-1,78) | 1.274,08 | 0,34 |
HAD | 14.212 | +12 (+0,08) | 8,24 | 0,75 |
HAT | 42.368 | +68 (+0,16) | 14,25 | 2,03 |
SAB | 47.100 | +75 (+1,61) | 14,79 | 2,64 |
SMB | 39.550 | 0 (0) | 6,74 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu