CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 25.300 | 0 (0) | 9,39 | 1,87 |
CPA | 7.200 | 0 (0) | -18,18 | 3,14 |
CTP | 28.769 | -231 (-0,80) | 3.188,89 | 2,38 |
EPC | 10.500 | 0 (0) | -9,06 | 2,23 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -5,89 | 7,39 |
HKT | 8.740 | +540 (+6,59) | 49,40 | 0,76 |
IFS | 25.722 | -678 (-2,57) | 11,72 | 1,88 |
NAF | 19.750 | -15 (-0,75) | 12,62 | 1,14 |
PCF | 5.500 | +200 (+3,77) | 79,52 | 0,78 |
QHW | 32.500 | 0 (0) | 6,15 | 1,06 |
SCD | 14.300 | 0 (0) | -1,34 | 0 |
SKH | 27.267 | +167 (+0,62) | 13,12 | 2,26 |
VCF | 211.000 | +100 (+0,47) | 13,04 | 3,23 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu