CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 25.000 | +1.000 (+4,17) | 15,74 | 1,62 |
CPA | 4.900 | 0 (0) | -7,31 | 2,92 |
CTP | 8.998 | -102 (-1,12) | 125,62 | 0,74 |
EPC | 7.500 | 0 (0) | -14,22 | 1,79 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -10,19 | 11,31 |
HKT | 0 | -14.300 (-100,00) | 276,47 | 1,22 |
IFS | 21.250 | -50 (-0,23) | 12,03 | 1,42 |
NAF | 33.700 | -30 (-0,88) | 19,58 | 2,15 |
PCF | 5.700 | 0 (0) | 282,06 | 0,80 |
QHW | 34.700 | 0 (0) | 7,52 | 1,02 |
SCD | 14.954 | +1.354 (+9,96) | -1,44 | 0 |
SKH | 24.478 | -22 (-0,09) | 13,61 | 2,03 |
VCF | 293.000 | +200 (+0,68) | 15,20 | 3,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu