CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/04/2025 | SKN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/03/2025 | SKN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
28/02/2025 | SKN: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/01/2025 | SKN: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
29/11/2024 | SKN: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
30/07/2024 | SKN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
11/06/2024 | SKN: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
10/06/2024 | SKN: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
06/06/2024 | SKN: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt |
05/06/2024 | SKN: Điều lệ Công ty |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 25.500 | 0 (0) | 6,86 | 1,74 |
CPA | 8.500 | 0 (0) | -12,07 | 4,91 |
CTP | 19.672 | -628 (-3,09) | 595,33 | 1,65 |
EPC | 11.500 | 0 (0) | -21,80 | 2,75 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -7,24 | 6,82 |
HKT | 9.300 | +500 (+5,68) | 223,26 | 0,80 |
IFS | 25.500 | -100 (-0,39) | 12,90 | 1,83 |
NAF | 20.900 | +55 (+2,70) | 12,06 | 1,39 |
PCF | 5.721 | -879 (-13,32) | 326,40 | 0,93 |
QHW | 35.000 | +2.500 (+7,69) | 7,04 | 0,95 |
SCD | 13.500 | 0 (0) | -1,75 | 0 |
SKH | 25.689 | -811 (-3,06) | 15,51 | 2,14 |
VCF | 265.700 | -60 (-0,22) | 15,82 | 3,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu