Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa (UPCOM | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BHG 11.000 0 (0) 106,82 1,03
CFV 25.500 0 (0) 6,86 1,74
CPA 8.500 0 (0) -12,07 4,91
CTP 19.672 -628 (-3,09) 595,33 1,65
EPC 11.500 0 (0) -21,80 2,75
FGL 10.100 0 (0) -7,24 6,82
HKT 9.300 +500 (+5,68) 223,26 0,80
IFS 25.500 -100 (-0,39) 12,90 1,83
NAF 20.900 +55 (+2,70) 12,06 1,39
PCF 5.721 -879 (-13,32) 326,40 0,93
QHW 35.000 +2.500 (+7,69) 7,04 0,95
SCD 13.500 0 (0) -1,75 0
SKH 25.689 -811 (-3,06) 15,51 2,14
VCF 265.700 -60 (-0,22) 15,82 3,73
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty TNHH Nhà nước MTV Yến Sào Khánh Hòa 51,00%
Công Ty Cổ Phần Nhựa Ninh Thuận 12,45%
Công ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Minh Thông 7,00%
Lê Thị Hồng Vân 2,04%
Hoàng Kim Nam 0,89%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2024 06/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2023 07/01/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2022 28/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 12/04/2022
BCTC đã kiểm toán năm 2019 01/04/2020

Xem thêm