CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/07/2025 | SJM: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
10/06/2025 | SJM: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
23/05/2025 | SJM: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
23/05/2025 | SJM: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
21/05/2025 | SJM: Điều lệ Công ty sửa đổi năm 2025 |
21/05/2025 | SJM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
11/04/2025 | SJM: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/04/2025 | SJM: Giải trình và đưa ra phương án khắc phục về trạng thái chứng khoán |
31/03/2025 | SJM: Quyết định về việc duy trì diện cảnh báo và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
13/03/2025 | SJM: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.388 | +788 (+14,07) | 78,73 | 0,31 |
ALV | 6.573 | -127 (-1,90) | 5,21 | 0,39 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.200 | 0 (0) | 0,51 | 0,35 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.693 | -207 (-2,33) | 30,77 | 0,81 |
C92 | 4.307 | -93 (-2,11) | 28,54 | 0,37 |
CC1 | 30.450 | +50 (+0,16) | 52,73 | 2,64 |
CCV | 56.000 | 0 (0) | 7,23 | 2,25 |
CDO | 1.800 | 0 (0) | 178,36 | 0,27 |
HHV | 15.350 | -5 (-0,32) | 14,30 | 0,65 |
HID | 3.420 | +4 (+1,18) | 175,67 | 0,29 |
HTI | 24.450 | -5 (-0,20) | 4,76 | 1,11 |
HU1 | 6.740 | +44 (+6,98) | 19,34 | 0,43 |
HUB | 16.400 | +10 (+0,61) | 8,08 | 0,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu