CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.000 | 0 (0) | 80,90 | 0,33 |
ALV | 16.520 | -1.080 (-6,14) | 7,59 | 0,96 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.300 | 0 (0) | 0,53 | 0,36 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 10.017 | -683 (-6,38) | 35,21 | 0,91 |
C92 | 4.200 | +100 (+2,44) | 27,56 | 0,36 |
CC1 | 29.286 | -114 (-0,39) | 50,58 | 2,53 |
CCV | 57.300 | 0 (0) | 7,39 | 2,30 |
CDO | 1.800 | 0 (0) | 178,36 | 0,27 |
HID | 2.950 | -3 (-1,00) | 153,32 | 0,25 |
HTI | 22.600 | -40 (-1,73) | 4,39 | 1,02 |
HU1 | 6.400 | -25 (-3,75) | 19,64 | 0,44 |
HUB | 17.350 | -30 (-1,69) | 8,59 | 0,83 |
HVH | 13.700 | +5 (+0,36) | 21,29 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu