CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASG | 17.150 | +85 (+5,21) | 37,31 | 0,75 |
CAG | 6.805 | -395 (-5,49) | -73,98 | 0,63 |
CCR | 0 | -12.800 (-100,00) | 17,04 | 1,14 |
CDN | 33.282 | +2.182 (+7,02) | 8,95 | 1,65 |
CIA | 9.517 | +17 (+0,18) | 25,89 | 0,52 |
CLL | 30.500 | -10 (-0,32) | 10,08 | 1,77 |
CMP | 0 | -8.100 (-100,00) | 8,99 | 0,70 |
CPI | 0 | -4.000 (-100,00) | 45,10 | 0 |
DL1 | 5.696 | -304 (-5,07) | -20,90 | 0,42 |
DNL | 0 | -30.000 (-100,00) | 18,79 | 2,12 |
DS3 | 6.075 | -25 (-0,41) | 4,37 | 0,67 |
DVP | 70.200 | -30 (-0,42) | 8,72 | 2,23 |
DXP | 10.472 | -328 (-3,04) | 7,80 | 0,70 |
GIC | 15.200 | -100 (-0,65) | 11,97 | 0,75 |
GMD | 63.300 | -470 (-6,91) | 16,58 | 1,93 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu