CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 1.900 | +100 (+5,56) | -14,50 | 0 |
ANV | 14.850 | +5 (+0,33) | 82,66 | 1,42 |
APT | 3.000 | 0 (0) | -0,13 | 0 |
ASM | 6.340 | -6 (-0,93) | 12,98 | 0,29 |
ATA | 488 | -12 (-2,40) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 31.950 | +45 (+1,42) | 20,98 | 2,60 |
BLF | 3.200 | 0 (0) | 232,32 | 0,32 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,13 | 0 |
CAT | 19.217 | -183 (-0,94) | 5,47 | 1,09 |
CCA | 14.800 | 0 (0) | 23,75 | 0,87 |
CMX | 7.050 | -3 (-0,42) | 12,83 | 0,43 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 6.630 | -6 (-0,89) | 7,80 | 0,51 |
DBC | 26.200 | +25 (+0,96) | 9,68 | 1,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu