CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.600 | +400 (+1,10) | 7,23 | 1,54 |
BDT | 6.655 | -45 (-0,67) | -17,51 | 0,47 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 23,92 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 15.841 | +141 (+0,90) | 10,88 | 0,40 |
BTN | 2.800 | 0 (0) | -1,21 | 0,98 |
CCM | 43.000 | 0 (0) | 4,94 | 0,52 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 9,25 | 0,26 |
CGV | 3.400 | 0 (0) | 19,00 | 0,39 |
CHC | 4.100 | 0 (0) | 23,26 | 0,33 |
DXV | 3.850 | +4 (+1,04) | -6,73 | 0,39 |
FCM | 3.930 | +1 (+0,25) | 118,00 | 0,34 |
GKM | 3.519 | -81 (-2,25) | 29,43 | 0,33 |
GMH | 7.560 | 0 (0) | 20,94 | 0,70 |
GMX | 16.210 | -1.790 (-9,94) | 9,77 | 1,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu