CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/07/2025 | SDU: Quyết định xử phạt hành chính về thuế |
22/05/2025 | SDU: Cưỡng chế thi hành quyết định hành chính về quản lý thuế bằng biện pháp ngừng sử dụng hóa đơn |
04/04/2025 | SDU: Quyết định về việc chuyển sang diện bị kiểm soát và Thông báo tình trạng chứng khoán |
10/02/2025 | SDU: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
07/08/2024 | SDU: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
01/07/2024 | SDU: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
28/06/2024 | SDU: Lựa chọn đơn vị kiểm toán và ký HĐ kiểm toán BCTC 2024 |
10/06/2024 | SDU: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/06/2024 | SDU: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/05/2024 | SDU: Quyết định Cục Thuế Thành Phố Hà Nội |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.400 | 0 (0) | 82,88 | 0,35 |
ALV | 11.677 | -123 (-1,04) | 5,43 | 0,68 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.600 | 0 (0) | 0,61 | 0,39 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.291 | +91 (+1,11) | 18,90 | 0,74 |
C92 | 4.055 | +55 (+1,38) | 26,08 | 0,34 |
CC1 | 26.176 | +1.076 (+4,29) | 43,47 | 2,18 |
CCV | 52.000 | 0 (0) | 6,71 | 2,09 |
CDO | 1.800 | 0 (0) | -42,59 | 0,27 |
DIH | 16.000 | +200 (+1,27) | 3,58 | 0,80 |
HHV | 12.450 | +10 (+0,80) | 11,36 | 0,50 |
HID | 2.520 | -1 (-0,39) | 34,82 | 0,21 |
HTI | 18.400 | +30 (+1,65) | 4,18 | 0,80 |
HU1 | 6.000 | 0 (0) | 18,69 | 0,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu