Công ty Cổ phần SIMCO Sông Đà (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
CAR
|
0
|
-18.000 (-100,00)
|
25,52
|
1,71
|
CFM
|
8.900
|
0 (0)
|
28,52
|
0,88
|
ILC
|
6.708
|
+8 (+0,12)
|
4,25
|
0,71
|
LPT
|
6.800
|
0 (0)
|
-549,52
|
0,53
|
SDA
|
0
|
-2.800 (-100,00)
|
303,12
|
0,39
|
VCM
|
7.450
|
-50 (-0,67)
|
18,35
|
0,58
|
Ngày cập nhật: 12:00 SA
| 01/07/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Đỗ Tuấn Dương |
4,85%
|
|
Công ty Cổ phần SIMCO Sông Đà |
3,82%
|
|
Nguyễn Sĩ Hiển |
2,47%
|
|
Nguyễn Thị Minh Thu |
1,86%
|
|
Đinh Văn Thuận |
0,95%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày phát hành
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025
|
23/04/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024
|
26/02/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024
|
24/10/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024
|
19/07/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024
|
25/09/2024
|
Xem thêm