Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Sông Đà 9 (HNX | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACS 6.200 0 (0) 74,91 0,39
ALV 6.910 -990 (-12,53) 3,18 0,40
ATB 500 0 (0) -0,09 0,22
BMN 9.000 -500 (-5,26) 6,80 0,83
BOT 4.313 -487 (-10,15) 1,03 0,63
C12 3.200 0 (0) 4,52 0,20
C4G 6.207 -593 (-8,72) 12,38 0,57
C69 5.596 -404 (-6,73) 21,56 0,43
C92 3.558 -42 (-1,17) 23,35 0,30
CC1 14.929 -171 (-1,13) 23,37 1,17
CC4 12.800 0 (0) 41,92 0,95
CSC 19.213 -1.787 (-8,51) 106,40 0,83
DIH 13.930 -1.270 (-8,36) 7,06 0,79
HID 2.500 -18 (-6,71) 8,44 0,21
HTI 16.950 -30 (-1,73) 6,63 0,84
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/04/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tổng Công ty Sông Đà 58,50%
Nguyễn Hoàng Cường 0,01%
Nguyễn Đức Thọ 0%
Nguyễn Gia Hản 0%
Trần Thị Chung 0%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 13/12/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 19/03/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 24/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 28/11/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 07/08/2024

Xem thêm