CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.200 | 0 (0) | 74,91 | 0,39 |
ALV | 6.910 | -990 (-12,53) | 3,18 | 0,40 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,22 |
BMN | 9.000 | -500 (-5,26) | 6,80 | 0,83 |
BOT | 4.313 | -487 (-10,15) | 1,03 | 0,63 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 6.207 | -593 (-8,72) | 12,38 | 0,57 |
C69 | 5.596 | -404 (-6,73) | 21,56 | 0,43 |
C92 | 3.558 | -42 (-1,17) | 23,35 | 0,30 |
CC1 | 14.929 | -171 (-1,13) | 23,37 | 1,17 |
CC4 | 12.800 | 0 (0) | 41,92 | 0,95 |
CSC | 19.213 | -1.787 (-8,51) | 106,40 | 0,83 |
DIH | 13.930 | -1.270 (-8,36) | 7,06 | 0,79 |
HID | 2.500 | -18 (-6,71) | 8,44 | 0,21 |
HTI | 16.950 | -30 (-1,73) | 6,63 | 0,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu