CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.900 | 0 (0) | 84,81 | 0,38 |
ALV | 8.673 | +173 (+2,04) | 3,99 | 0,50 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,27 |
BMN | 8.800 | 0 (0) | 6,65 | 0,81 |
BOT | 4.698 | +98 (+2,13) | 1,11 | 0,71 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 7.303 | +3 (+0,04) | 14,56 | 0,67 |
C92 | 3.902 | -98 (-2,45) | 25,60 | 0,33 |
CC1 | 17.360 | +60 (+0,35) | 27,17 | 1,36 |
CC4 | 12.800 | 0 (0) | 41,92 | 0,95 |
DPG | 50.800 | 0 (0) | 14,30 | 1,23 |
EVG | 5.900 | -3 (-0,50) | 27,97 | 0,45 |
FCN | 14.400 | -10 (-0,68) | 244,59 | 0,67 |
HAS | 7.600 | 0 (0) | -5,53 | 0,48 |
HTI | 18.750 | 0 (0) | 4,33 | 0,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu