CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.400 | +400 (+6,67) | 217,24 | 0,35 |
ALV | 6.026 | -74 (-1,21) | 3,67 | 0,40 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,26 |
BCE | 8.500 | +20 (+2,40) | -34,61 | 0,96 |
BMN | 8.163 | -337 (-3,96) | 6,02 | 0,75 |
BOT | 2.608 | -92 (-3,41) | -2,13 | 1,52 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.000 | 0 (0) | 26,21 | 0,49 |
C4G | 7.824 | -76 (-0,96) | 13,65 | 0,72 |
C92 | 5.685 | +485 (+9,33) | 169,28 | 0,49 |
CC1 | 15.771 | -129 (-0,81) | 20,76 | 1,28 |
CC4 | 16.700 | 0 (0) | 37,69 | 1,23 |
CDC | 17.050 | +25 (+1,48) | 22,00 | 1,08 |
CIG | 8.150 | -8 (-0,97) | 59,29 | 1,64 |
CII | 13.950 | 0 (0) | 11,19 | 0,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu