CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
30/05/2025 | SBD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
17/01/2025 | SBD: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
07/01/2025 | SBD: Quyết định chấp thuận thay đổi đăng ký giao dịch |
09/12/2024 | SBD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
25/11/2024 | SBD: Công văn của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước về việc đã nhận đủ Tài liệu Báo cáo kết quả phát hành ESOP |
13/11/2024 | SBD: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
10/09/2024 | SBD: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
15/08/2024 | SBD: Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu |
17/07/2024 | SBD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
12/07/2024 | SBD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.600 | -300 (-2,16) | 6,91 | 0,43 |
FPT | 115.000 | -180 (-1,54) | 20,48 | 4,48 |
HIG | 14.892 | +1.292 (+9,50) | 14,28 | 0,77 |
HPT | 21.512 | -788 (-3,53) | 6,65 | 1,43 |
ICT | 12.250 | -30 (-2,39) | 11,76 | 0,60 |
ITD | 13.950 | -5 (-0,35) | 7,34 | 0,83 |
SBD | 7.365 | -435 (-5,58) | 19,39 | 0,66 |
SRA | 0 | -3.800 (-100,00) | 2,20 | 0,23 |
SRB | 2.100 | 0 (0) | 23,46 | 0,47 |
VLA | 0 | -11.300 (-100,00) | 20,13 | 1,02 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu