CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/05/2025 | SAC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
16/05/2025 | SAC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/04/2025 | SAC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/03/2025 | SAC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/03/2025 | SAC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/02/2025 | SAC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
25/12/2024 | SAC: Tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa |
18/09/2024 | SAC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
30/07/2024 | SAC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
08/07/2024 | SAC: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 94.587 | -1.113 (-1,16) | 19,77 | 3,32 |
ASG | 17.550 | +5 (+0,28) | 39,35 | 0,77 |
CAG | 0 | -7.800 (-100,00) | -136,56 | 0,76 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,06 | 2,23 |
CCR | 0 | -12.000 (-100,00) | 16,68 | 1,03 |
CCT | 12.150 | -350 (-2,80) | 64,90 | 1,32 |
CDN | 0 | -32.100 (-100,00) | 10,31 | 1,66 |
CIA | 0 | -9.900 (-100,00) | 20,45 | 0,55 |
CLL | 34.750 | +10 (+0,28) | 12,09 | 1,81 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,84 | 0,71 |
CPI | 5.000 | 0 (0) | 67,50 | 0 |
CQN | 33.309 | -191 (-0,57) | 19,97 | 2,48 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 0 | -9.000 (-100,00) | 11.120,35 | 0,68 |
DNL | 29.700 | 0 (0) | 18,60 | 2,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu