CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 9.600 | -500 (-4,95) | 325,86 | 0,53 |
ALV | 5.733 | -67 (-1,16) | 3,49 | 0,38 |
ATB | 598 | -2 (-0,33) | -0,11 | 0,24 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 5.830 | +3 (+0,51) | -45,79 | 0,64 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.300 | 0 (0) | 6,13 | 0,77 |
BOT | 2.508 | -92 (-3,54) | -1,89 | 1,24 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.980 | +8 (+1,35) | 14,39 | 0,50 |
C4G | 9.072 | -128 (-1,39) | 17,89 | 0,84 |
C92 | 3.635 | +235 (+6,91) | 108,23 | 0,31 |
CDC | 18.200 | 0 (0) | 16,23 | 0,99 |
CIG | 5.260 | +1 (+0,19) | 40,33 | 1,06 |
CII | 15.400 | -20 (-1,28) | 11,54 | 0,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu