CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/07/2024 | RIC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
07/06/2024 | RIC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/05/2024 | RIC: Quyết định đưa vào diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
03/05/2024 | RIC: Thông báo hủy danh sách người sở hữu chứng khoán thực hiện quyền |
27/04/2024 | RIC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/03/2024 | RIC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | RIC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
11/10/2023 | RIC: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư |
04/08/2023 | RIC: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
27/07/2023 | RIC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DNT | 43.500 | 0 (0) | 34,42 | 4,12 |
DSD | 20.000 | 0 (0) | 45,21 | 1,96 |
DSN | 55.500 | 0 (0) | 6,65 | 2,18 |
GTT | 300 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
HES | 19.000 | 0 (0) | 13,50 | 1,77 |
KLF | 800 | 0 (0) | -1,47 | 0,08 |
ONW | 3.500 | 0 (0) | -243,40 | 0 |
RIC | 3.908 | +8 (+0,21) | -3,77 | 0,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu