CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/08/2025 | QPH: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
15/08/2025 | QPH: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
03/08/2025 | QPH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
30/07/2025 | QPH: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
13/05/2025 | QPH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
22/04/2025 | QPH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
01/04/2025 | QPH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2025 | QPH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
06/02/2025 | QPH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
09/08/2024 | QPH: Điều lệ tổ chức và hoạt động (sửa đổi ngày 17/05/2021) |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 53.787 | -113 (-0,21) | 11,36 | 3,41 |
BHA | 24.864 | +64 (+0,26) | 11,29 | 1,81 |
BSA | 23.700 | 0 (0) | 13,31 | 1,66 |
BTP | 11.300 | +30 (+2,72) | 16,80 | 0,64 |
CHP | 32.600 | +10 (+0,30) | 10,25 | 2,34 |
DNC | 0 | -54.500 (-100,00) | 12,27 | 3,97 |
DNH | 47.700 | 0 (0) | 18,44 | 3,81 |
DRL | 57.000 | 0 (0) | 11,08 | 4,52 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 11.977 | -323 (-2,63) | 10,79 | 0,96 |
GEG | 16.050 | +25 (+1,58) | 12,38 | 0,89 |
GHC | 30.230 | +130 (+0,43) | 7,14 | 1,29 |
GSM | 29.691 | +91 (+0,31) | 7,30 | 1,52 |
HJS | 29.744 | +44 (+0,15) | 18,51 | 2,11 |
HNA | 24.000 | -20 (-0,82) | 13,53 | 1,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu