CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
27/03/2025 | QNU: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2025 | QNU: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/02/2025 | QNU: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
26/07/2024 | QNU: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
14/05/2024 | QNU: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
09/05/2024 | QNU: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
26/04/2024 | QNU: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
30/03/2024 | QNU: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/02/2024 | QNU: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | QNU: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 12.800 | 0 (0) | 6,77 | 0,97 |
BRS | 20.400 | 0 (0) | 6,00 | 1,42 |
BTU | 14.787 | +487 (+3,41) | 4,52 | 0,83 |
CDH | 9.600 | +800 (+9,09) | 4,67 | 0,51 |
DNE | 10.000 | 0 (0) | 8,51 | 0,73 |
DTB | 13.100 | 0 (0) | 6,73 | 1,01 |
DUS | 9.000 | 0 (0) | -2,63 | 1,08 |
HEP | 18.900 | 0 (0) | 7,88 | 0,46 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | -10,14 | 0,34 |
MDA | 9.000 | 0 (0) | 4,37 | 0,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu