CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/04/2025 | QHW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/03/2025 | QHW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/02/2025 | QHW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
17/02/2025 | QHW: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/02/2025 | QHW: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
28/08/2024 | QHW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
31/07/2024 | QHW: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
08/04/2024 | QHW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
19/03/2024 | QHW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/02/2024 | QHW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 25.900 | 0 (0) | 8,71 | 1,76 |
CPA | 7.400 | 0 (0) | -10,65 | 4,42 |
CTP | 0 | -17.100 (-100,00) | 512,81 | 1,42 |
EPC | 12.200 | 0 (0) | -23,13 | 2,92 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -8,09 | 6,91 |
HKT | 0 | -9.300 (-100,00) | 1.671,22 | 0,79 |
IFS | 25.500 | -900 (-3,41) | 13,05 | 1,75 |
NAF | 22.400 | 0 (0) | 14,53 | 1,25 |
PCF | 5.804 | -896 (-13,37) | 287,21 | 0,82 |
QHW | 35.222 | +222 (+0,63) | 7,63 | 1,03 |
SCD | 11.500 | 0 (0) | -1,39 | 0 |
SKH | 26.000 | 0 (0) | 14,79 | 2,03 |
VCF | 290.100 | 0 (0) | 15,87 | 3,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu