CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
28/08/2024 | QHW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
31/07/2024 | QHW: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
08/04/2024 | QHW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
19/03/2024 | QHW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/02/2024 | QHW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
15/02/2024 | QHW: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | QHW: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
08/12/2023 | QHW: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
31/07/2023 | QHW: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
12/04/2023 | QHW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 22.000 | 0 (0) | 8,17 | 1,63 |
CPA | 7.100 | 0 (0) | -17,93 | 3,10 |
CTP | 36.626 | -174 (-0,47) | 3.975,19 | 2,97 |
EPC | 11.200 | 0 (0) | -9,66 | 2,38 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -5,89 | 7,39 |
HKT | 0 | -8.600 (-100,00) | 47,74 | 0,73 |
IFS | 25.808 | +408 (+1,61) | 11,76 | 1,88 |
NAF | 20.700 | 0 (0) | 13,23 | 1,19 |
PCF | 4.730 | +30 (+0,64) | 68,39 | 0,67 |
QHW | 35.000 | 0 (0) | 6,62 | 1,14 |
SCD | 15.000 | 0 (0) | -1,41 | 0 |
SKH | 24.506 | +106 (+0,43) | 11,79 | 2,03 |
VCF | 215.700 | -330 (-1,50) | 13,33 | 3,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu