CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.700 | 0 (0) | 87,89 | 0,37 |
ALV | 10.860 | -40 (-0,37) | 4,99 | 0,63 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.600 | 0 (0) | 0,61 | 0,39 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.656 | +356 (+4,29) | 20,06 | 0,79 |
C92 | 4.265 | -35 (-0,81) | 27,99 | 0,36 |
CC1 | 29.959 | -41 (-0,14) | 51,97 | 2,35 |
CCV | 50.000 | 0 (0) | 6,45 | 2,01 |
CDO | 1.800 | 0 (0) | -42,59 | 0,27 |
CTR | 102.200 | +70 (+0,68) | 21,50 | 5,83 |
DC4 | 13.600 | +5 (+0,36) | 5,78 | 1,06 |
DLG | 2.720 | +2 (+0,74) | 3,90 | 1,03 |
DPG | 42.950 | +15 (+0,35) | 18,39 | 1,00 |
EVG | 6.600 | +30 (+4,76) | 31,29 | 0,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu