CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 44.500 | -3.600 (-7,48) | 11,11 | 2,18 |
POS | 18.412 | -288 (-1,54) | 8,50 | 0,92 |
PTV | 3.683 | +183 (+5,23) | 302,13 | 0,32 |
PVB | 23.693 | +2.093 (+9,69) | 38,07 | 1,45 |
PVC | 8.088 | +688 (+9,30) | 219,03 | 0,70 |
PVD | 17.800 | +115 (+6,90) | 14,37 | 0,62 |
PVE | 2.479 | +79 (+3,29) | 8,44 | 0,93 |
PVS | 23.500 | +2.100 (+9,81) | 10,81 | 0,78 |
TOS | 114.459 | +2.159 (+1,92) | 7,94 | 2,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu