CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 42.033 | +33 (+0,08) | 10,49 | 2,06 |
POS | 18.229 | -71 (-0,39) | 10,33 | 0,89 |
PTV | 4.383 | +283 (+6,90) | 116,63 | 0,39 |
PVB | 30.598 | -202 (-0,66) | 58,47 | 1,64 |
PVC | 12.508 | -92 (-0,73) | 106,86 | 0,94 |
PVD | 21.150 | 0 (0) | 14,84 | 0,70 |
PVE | 2.600 | 0 (0) | 45,67 | 0 |
PVS | 34.901 | -199 (-0,57) | 12,95 | 1,09 |
TOS | 179.658 | -442 (-0,25) | 9,03 | 3,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu