CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 48.000 | 0 (0) | 11,98 | 2,35 |
POS | 18.200 | 0 (0) | 9,83 | 0,89 |
PTV | 3.600 | 0 (0) | 202,19 | 0,32 |
PVB | 0 | -28.500 (-100,00) | -313,31 | 1,60 |
PVC | 0 | -10.100 (-100,00) | 138,62 | 0,78 |
PVD | 19.500 | +10 (+0,51) | 15,61 | 0,66 |
PVE | 2.160 | -140 (-6,09) | 40,40 | 0 |
PVS | 0 | -32.500 (-100,00) | 14,11 | 1,03 |
TOS | 146.183 | -2.217 (-1,49) | 7,46 | 2,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu