CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 40.000 | 0 (0) | 13,11 | 2,12 |
POS | 20.113 | -1.087 (-5,13) | 10,13 | 0,98 |
PTV | 4.167 | +167 (+4,18) | -19,95 | 0,37 |
PVB | 30.899 | -201 (-0,65) | 21,36 | 1,73 |
PVC | 10.886 | -214 (-1,93) | -2.900,11 | 0,85 |
PVD | 23.900 | -30 (-1,23) | 19,78 | 0,86 |
PVE | 2.090 | +190 (+10,00) | 7,12 | 0,79 |
PVS | 34.352 | -348 (-1,00) | 17,82 | 1,17 |
TOS | 76.790 | +1.490 (+1,98) | 9,55 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu